Có 2 kết quả:

迷走神經 mí zǒu shén jīng ㄇㄧˊ ㄗㄡˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ迷走神经 mí zǒu shén jīng ㄇㄧˊ ㄗㄡˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vagus nerve

Từ điển Trung-Anh

vagus nerve